Nguồn gốc hình thành
Tư tưởng Hồ Chí Minh được xây dựng từ ba nguồn gốc lý luận
chính, trong đó chủ nghĩa Mác-Lênin giữ vai trò quyết định:
- Giá
     trị truyền thống dân tộc: Đây là cội nguồn, nền tảng đầu tiên. Nổi bật
     nhất là chủ nghĩa yêu nước và ý chí bất khuất, tự lực tự cường
     trong đấu tranh dựng nước và giữ nước. Bên cạnh đó là tinh thần nhân ái,
     đoàn kết, lạc quan, cần cù, sáng tạo của người Việt Nam.
- Tinh
     hoa văn hóa nhân loại:
- Văn
      hóa phương Đông: Người tiếp thu có chọn lọc các yếu tố tích cực của
      Nho giáo (như tư tưởng "tu thân", triết lý hành động, tinh thần
      nhập thế, lý tưởng về một xã hội bình trị) và Phật giáo (tinh thần từ bi,
      bác ái, cứu khổ cứu nạn, bình đẳng).
- Văn
      hóa phương Tây: Người tiếp thu các giá trị của Tuyên ngôn Độc lập
      (Hoa Kỳ 1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (Pháp 1791), đặc biệt
      là các tư tưởng về tự do, bình đẳng, bác ái và các giá trị dân chủ,
      pháp quyền.
- Chủ
     nghĩa Mác-Lênin: Đây là nguồn gốc lý luận quan trọng nhất và quyết
     định bản chất tư tưởng Hồ Chí Minh. Khi tiếp cận với Luận cương về
     vấn đề dân tộc và thuộc địa của V.I. Lênin (1920), Người đã tìm thấy
     con đường cứu nước đúng đắn: con đường cách mạng vô sản. Chủ nghĩa
     Mác-Lênin cung cấp cho Người thế giới quan và phương pháp luận khoa học để
     phân tích tình hình và vạch ra đường lối cách mạng giải phóng dân tộc.
Các giai đoạn hình thành và phát triển
Quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh thường được chia
thành 5 giai đoạn chính, tương ứng với các chặng đường hoạt động cách mạng của
Người:
1. Giai đoạn 1: 1890 – 1911 (Hình thành tư tưởng yêu nước)
- Thời
     kỳ niên thiếu, Người hấp thụ truyền thống yêu nước, nhân ái của gia đình
     và quê hương.
- Người
     chứng kiến sự thất bại của các phong trào cứu nước theo hệ tư tưởng phong
     kiến (như phong trào Cần Vương) và dân chủ tư sản (như phong trào Đông Du
     của Phan Bội Châu).
- Điều
     này thôi thúc Người nung nấu ý chí tìm một con đường cứu nước mới, quyết định
     ra đi tìm đường cứu nước (ngày 5/6/1911).
2. Giai đoạn 2: 1911 – 1920 (Tìm tòi con đường cứu nước)
- Người
     bôn ba qua nhiều châu lục (châu Âu, châu Phi, châu Mỹ), làm nhiều nghề để
     sống và nghiên cứu các cuộc cách mạng lớn trên thế giới (Cách mạng Pháp,
     Cách mạng Mỹ).
- Người
     nhận ra rằng các cuộc cách mạng này "chưa đến nơi" vì quần chúng
     lao động vẫn bị áp bức.
- Bước
     ngoặt: Tháng 7/1920, Người đọc Sơ thảo lần thứ nhất những luận
     cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của Lênin. Luận cương đã
     giải đáp con đường giải phóng cho các dân tộc thuộc địa.
- Sự
     kiện này đánh dấu bước chuyển về chất trong tư tưởng của Người: từ chủ
     nghĩa yêu nước chân chính đến với chủ nghĩa Mác-Lênin và con đường
     cách mạng vô sản.
3. Giai đoạn 3: 1921 – 1930 (Hình thành cơ bản tư tưởng về
cách mạng Việt Nam)
- Đây
     là giai đoạn Người hoạt động tích cực để truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào
     Việt Nam và chuẩn bị các điều kiện để thành lập Đảng.
- Người
     viết nhiều tác phẩm quan trọng như Bản án chế độ thực dân Pháp
     (1925) và Đường Kách mệnh (1927).
- Những
     tác phẩm này đã vạch ra những nội dung cơ bản về đường lối cách mạng Việt
     Nam: giải phóng dân tộc phải gắn liền với cách mạng vô sản, lực lượng cách
     mạng là toàn dân tộc (nòng cốt là công-nông), và cách mạng phải có Đảng Cộng
     sản lãnh đạo.
- Đỉnh
     cao của giai đoạn này là việc Người chủ trì Hội nghị hợp nhất, thành lập
     Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) với Cương lĩnh chính trị đúng đắn.
4. Giai đoạn 4: 1930 – 1945 (Vượt qua thử thách, phát triển
tư tưởng)
- Đây
     là giai đoạn tư tưởng của Người về cách mạng giải phóng dân tộc phải trải
     qua thử thách, có lúc bị hiểu sai do khuynh hướng "tả" của Quốc
     tế Cộng sản.
- Tuy
     nhiên, thực tiễn cách mạng Việt Nam đã chứng minh tính đúng đắn trong tư
     tưởng của Người.
- Người
     kiên trì giữ vững quan điểm, phát triển sáng tạo lý luận về cách mạng giải
     phóng dân tộc, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
- Kết
     quả của sự phát triển tư tưởng này là thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám
     năm 1945, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
5. Giai đoạn 5: 1945 – 1969 (Tiếp tục phát triển và hoàn
thiện)
- Đây
     là giai đoạn Người cùng Trung ương Đảng lãnh đạo nhân dân Việt Nam tiến
     hành hai cuộc kháng chiến (chống Pháp và chống Mỹ) và xây dựng chủ nghĩa
     xã hội ở miền Bắc.
- Tư
     tưởng Hồ Chí Minh được bổ sung, phát triển và hoàn thiện trên nhiều lĩnh vực:
- Tư
      tưởng về kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ ("Không có gì
      quý hơn độc lập, tự do").
- Tư
      tưởng về xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân.
- Tư
      tưởng về đại đoàn kết toàn dân tộc.
- Tư
      tưởng về xây dựng chủ nghĩa xã hội ở một nước nông nghiệp lạc hậu, bỏ qua
      giai đoạn tư bản chủ nghĩa.
- Tư
      tưởng về đạo đức cách mạng.
Tóm lại, tư tưởng Hồ Chí Minh là một hệ thống lý luận toàn
diện, là sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt
Nam, đưa cách mạng Việt Nam đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác.
contact-form
Đăng nhận xét